Có 2 kết quả:
戶籍 hù jí ㄏㄨˋ ㄐㄧˊ • 户籍 hù jí ㄏㄨˋ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) census register
(2) household register
(2) household register
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) census register
(2) household register
(2) household register
Bình luận 0